Có 2 kết quả:

虚位以待 xū wèi yǐ dài ㄒㄩ ㄨㄟˋ ㄧˇ ㄉㄞˋ虛位以待 xū wèi yǐ dài ㄒㄩ ㄨㄟˋ ㄧˇ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to reserve a seat
(2) to leave a position vacant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reserve a seat
(2) to leave a position vacant

Bình luận 0